Đề Xuất 3/2023 # Tỷ Giá Đô Mỹ Hiện Nay # Top 5 Like | Ngubao.com

Đề Xuất 3/2023 # Tỷ Giá Đô Mỹ Hiện Nay # Top 5 Like

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Mỹ Hiện Nay mới nhất trên website Ngubao.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Mỹ Hiện Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 14:25, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,750 370 23,410
EUR Euro 24,607 25,995 1,388 24,855
AUD Đô La Úc 15,398 16,061 663 15,553
CAD Đô La Canada 16,802 17,526 724 16,972
CHF France Thụy Sỹ 24,733 25,799 1,066 24,983
CNY Nhân Dân Tệ 3,357 3,502 145 3,391
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,460 3,331
GBP Bảng Anh 28,180 29,394 1,214 28,465
HKD Đô La Hồng Kông 2,930 3,056 126 2,960
INR Rupee Ấn Độ 0 296 285
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,791 76,682
MYR Renggit Malaysia 0 5,333 5,216
NOK Krone Na Uy 0 2,262 2,169
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 321 289
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,511 6,257
SEK Krona Thụy Điển 0 2,323 2,227
SGD Đô La Singapore 17,175 17,915 740 17,349
THB Bạt Thái Lan 612 706 94 680

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,440 23,740 300 23,440
USD Đô La Mỹ 23,393 0 0
USD Đô La Mỹ 23,220 0 0
EUR Euro 24,819 26,007 1,188 24,887
AUD Đô La Úc 15,469 16,043 574 15,563
CAD Đô La Canada 16,893 17,523 630 16,995
CHF France Thụy Sỹ 24,854 25,795 941 25,004
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,487 3,375
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,453 3,342
GBP Bảng Anh 28,310 29,555 1,245 28,481
HKD Đô La Hồng Kông 2,946 3,053 107 2,966
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,931 5,416 485 0
NOK Krone Na Uy 0 2,251 2,177
NZD Đô La New Zealand 14,429 14,874 445 14,516
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 353 275
SEK Krona Thụy Điển 0 2,312 2,236
SGD Đô La Singapore 17,270 17,874 604 17,374
THB Bạt Thái Lan 655 722 67 661
TWD Đô La Đài Loan 697 793 96 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:15 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 23,750 360 23,420
EUR Euro 24,837 25,933 1,096 24,857
AUD Đô La Úc 15,422 16,099 677 15,484
CAD Đô La Canada 16,959 17,463 504 17,027
CHF France Thụy Sỹ 24,915 25,769 854 25,015
GBP Bảng Anh 28,409 29,327 918 28,580
HKD Đô La Hồng Kông 2,950 3,060 110 2,962
JPY Yên Nhật 177 185 8 177
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,966 14,436
SGD Đô La Singapore 17,333 17,852 519 17,403
THB Bạt Thái Lan 670 715 45 673

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,412 23,757 345 23,422
USD Đô La Mỹ 23,389 0 0
USD Đô La Mỹ 23,345 0 0
EUR Euro 24,647 25,979 1,332 24,949
AUD Đô La Úc 15,255 16,140 885 15,519
CAD Đô La Canada 16,699 17,586 887 16,969
CHF France Thụy Sỹ 24,752 25,729 977 25,104
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 28,117 29,416 1,299 28,483
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,079 2,877
JPY Yên Nhật 173 185 12 176
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,079 17,969 890 17,349
THB Bạt Thái Lan 604 720 116 667

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,397 23,757 360 23,417
USD Đô La Mỹ 23,377 0 0
EUR Euro 24,870 26,005 1,135 24,895
EUR Euro 24,865 0 0
AUD Đô La Úc 15,533 16,183 650 15,633
CAD Đô La Canada 16,983 17,633 650 17,083
CHF France Thụy Sỹ 24,912 25,817 905 25,017
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,501 3,391
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,475 3,345
GBP Bảng Anh 28,527 29,537 1,010 28,577
HKD Đô La Hồng Kông 2,934 3,084 150 2,949
JPY Yên Nhật 176 184 8 176
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,250 2,170
NZD Đô La New Zealand 14,408 14,975 567 14,458
SEK Krona Thụy Điển 0 2,328 2,218
SGD Đô La Singapore 17,170 17,870 700 17,270
THB Bạt Thái Lan 636 704 68 680

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,740 380 23,440
USD Đô La Mỹ 23,260 23,740 480 23,440
USD Đô La Mỹ 22,771 23,740 969 23,440
EUR Euro 24,995 25,674 679 25,070
AUD Đô La Úc 15,567 16,006 439 15,614
CAD Đô La Canada 17,001 17,463 462 17,052
CHF France Thụy Sỹ 25,455 26,146 691 25,531
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,500 3,374
GBP Bảng Anh 28,283 29,051 768 28,368
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,042 542 2,970
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
NZD Đô La New Zealand 14,473 14,911 438 14,545
SGD Đô La Singapore 17,318 17,788 470 17,370
THB Bạt Thái Lan 657 701 44 673

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,403 23,788 385 23,443
EUR Euro 25,074 25,589 515 25,124
AUD Đô La Úc 15,584 16,040 456 15,634
CAD Đô La Canada 17,037 17,495 458 17,087
CHF France Thụy Sỹ 25,177 25,643 466 25,227
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,372
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,196
GBP Bảng Anh 28,743 29,252 509 28,793
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,913
JPY Yên Nhật 178 183 5 178
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,206
NOK Krone Na Uy 0 0 2,327
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,495
PHP Peso Philippine 0 0 387
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,154
SGD Đô La Singapore 17,420 17,877 457 17,470
THB Bạt Thái Lan 0 0 668
TWD Đô La Đài Loan 0 0 740

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,750 320 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
EUR Euro 24,936 25,708 772 25,006
AUD Đô La Úc 15,470 16,058 588 15,517
CAD Đô La Canada 16,956 17,491 535 17,024
CHF France Thụy Sỹ 25,397 26,208 811 25,466
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,567 3,356
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,538 3,347
GBP Bảng Anh 28,275 29,093 818 28,346
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,059 2,956
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,098 14,394
SEK Krona Thụy Điển 0 2,343 2,227
SGD Đô La Singapore 17,257 17,826 569 17,339
THB Bạt Thái Lan 665 701 36 667

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,410
EUR Euro 24,761 25,670 909 24,925
AUD Đô La Úc 15,486 16,136 650 15,589
CAD Đô La Canada 16,895 17,552 657 17,005
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,040
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,354
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,332
GBP Bảng Anh 28,357 29,388 1,031 28,549
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,968
JPY Yên Nhật 176 183 7 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,167
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,514
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,226
SGD Đô La Singapore 17,271 17,940 669 17,373

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,900 490 0
USD Đô La Mỹ 22,517 23,900 1,383 0
EUR Euro 24,947 25,617 670 24,947
AUD Đô La Úc 15,438 16,018 580 15,538
CAD Đô La Canada 16,797 17,535 738 16,897
CHF France Thụy Sỹ 25,009 25,709 700 25,109
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,466 3,390
GBP Bảng Anh 28,521 29,291 770 28,621
HKD Đô La Hồng Kông 2,950 3,050 100 2,980
JPY Yên Nhật 176 182 6 177
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 28,521 29,291 770 28,621
THB Bạt Thái Lan 655 722 67 677

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 24,010 620 23,410
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
EUR Euro 24,804 26,138 1,334 24,904
AUD Đô La Úc 0 16,412 15,552
CAD Đô La Canada 0 0 16,974
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,049
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,273
GBP Bảng Anh 0 0 28,623
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,917
JPY Yên Nhật 175 187 12 176
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,433
SGD Đô La Singapore 0 0 17,332

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,440 23,910 470 23,460
EUR Euro 24,548 26,109 1,561 24,795
AUD Đô La Úc 15,375 16,289 914 15,530
CAD Đô La Canada 16,784 17,637 853 16,943
CHF France Thụy Sỹ 24,905 26,055 1,150 25,157
GBP Bảng Anh 28,076 29,409 1,333 28,359
HKD Đô La Hồng Kông 2,923 3,058 135 2,953
JPY Yên Nhật 175 187 12 177
SGD Đô La Singapore 17,175 18,045 870 17,348
THB Bạt Thái Lan 606 710 104 673

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,415 23,757 342 23,444
EUR Euro 24,931 25,607 676 24,775
AUD Đô La Úc 15,494 16,061 567 15,497
CAD Đô La Canada 16,962 17,527 565 16,983
CHF France Thụy Sỹ 25,097 25,632 535 25,102
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,335
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,271
GBP Bảng Anh 28,575 29,246 671 28,446
HKD Đô La Hồng Kông 2,885 3,131 246 2,945
JPY Yên Nhật 177 184 7 175
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,736 5,662 926 4,746
NOK Krone Na Uy 0 0 2,131
NZD Đô La New Zealand 14,416 14,931 515 14,421
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,221
SGD Đô La Singapore 17,295 17,913 618 17,284
THB Bạt Thái Lan 652 734 82 675
TWD Đô La Đài Loan 689 854 165 702

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,385 23,755 370 23,415
USD Đô La Mỹ 23,315 0 0
USD Đô La Mỹ 23,235 0 0
EUR Euro 24,743 25,714 971 24,843
AUD Đô La Úc 15,410 16,036 626 15,530
CAD Đô La Canada 16,888 17,488 600 16,988
CHF France Thụy Sỹ 0 25,729 25,030
GBP Bảng Anh 0 29,327 28,574
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,092 2,927
JPY Yên Nhật 175 183 8 177
NZD Đô La New Zealand 0 14,887 14,519
SGD Đô La Singapore 17,209 17,892 683 17,349
THB Bạt Thái Lan 0 718 667

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,420 23,740 320 23,440
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,440
EUR Euro 24,661 26,019 1,358 24,760
AUD Đô La Úc 15,396 16,255 859 15,458
CAD Đô La Canada 16,778 17,705 927 16,897
CHF France Thụy Sỹ 0 25,940 24,871
GBP Bảng Anh 28,219 29,631 1,412 28,333
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,069 2,951
JPY Yên Nhật 174 186 12 175
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,108 14,354
SGD Đô La Singapore 0 17,989 17,264

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,730 300 23,450
USD Đô La Mỹ 23,420 23,730 310 23,450
USD Đô La Mỹ 23,410 23,730 320 23,450
EUR Euro 24,844 25,644 800 24,954
AUD Đô La Úc 15,457 16,055 598 15,557
CAD Đô La Canada 16,904 17,504 600 17,004
CHF France Thụy Sỹ 25,022 25,675 653 25,152
GBP Bảng Anh 28,583 29,267 684 28,703
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,164 17,897 733 17,385
THB Bạt Thái Lan 608 710 102 678

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,730 370 23,410
USD Đô La Mỹ 23,260 23,730 470 23,410
USD Đô La Mỹ 22,960 23,730 770 23,410
EUR Euro 24,753 25,362 609 24,903
AUD Đô La Úc 15,456 15,903 447 15,576
CAD Đô La Canada 16,852 17,346 494 16,982
CHF France Thụy Sỹ 25,002 25,715 713 25,182
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,197 3,477 280 3,277
GBP Bảng Anh 28,192 29,003 811 28,412
HKD Đô La Hồng Kông 2,837 3,103 266 2,907
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 17,241 17,750 509 17,381

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,370 23,720 350 23,450
USD Đô La Mỹ 23,360 0 0
USD Đô La Mỹ 23,350 0 0
EUR Euro 24,733 25,534 801 25,002
AUD Đô La Úc 15,485 16,401 916 15,661
CAD Đô La Canada 0 17,736 16,801
CHF France Thụy Sỹ 0 26,263 24,561
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,723 3,401
GBP Bảng Anh 28,326 29,278 952 28,632
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,076 2,939
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
SGD Đô La Singapore 17,254 17,813 559 17,448
THB Bạt Thái Lan 0 719 688
TWD Đô La Đài Loan 0 800 766

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,375 23,750 375 23,410
EUR Euro 24,602 25,753 1,151 24,850
AUD Đô La Úc 15,393 16,068 675 15,548
CAD Đô La Canada 16,797 17,560 763 16,967
CHF France Thụy Sỹ 24,728 25,878 1,150 24,978
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,369
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,327
GBP Bảng Anh 28,175 29,463 1,288 28,460
HKD Đô La Hồng Kông 2,927 3,059 132 2,957
JPY Yên Nhật 174 185 11 176
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,211
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,344
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,221
SGD Đô La Singapore 17,170 17,944 774 17,344
THB Bạt Thái Lan 609 709 100 672

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,796 25,539 743 25,047
AUD Đô La Úc 0 0 15,658
CAD Đô La Canada 0 0 17,087
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,151
GBP Bảng Anh 0 0 28,681
JPY Yên Nhật 0 0 178
SGD Đô La Singapore 0 0 17,462
THB Bạt Thái Lan 0 0 636

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,850 500 23,417
EUR Euro 24,717 26,091 1,374 24,856
AUD Đô La Úc 15,260 16,173 913 15,460
CAD Đô La Canada 16,795 17,644 849 16,973
CHF France Thụy Sỹ 0 26,292 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,541 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,506 0
GBP Bảng Anh 28,314 29,543 1,229 28,466
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,104 0
INR Rupee Ấn Độ 0 295 0
JPY Yên Nhật 174 185 11 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 80,327 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,498 0
NOK Krone Na Uy 0 2,288 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,307 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 299 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,483 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,348 0
SGD Đô La Singapore 17,173 18,026 853 17,349
THB Bạt Thái Lan 0 714 0
TWD Đô La Đài Loan 0 801 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,480 23,692 212 23,480
EUR Euro 24,777 25,737 960 24,828
AUD Đô La Úc 15,397 16,076 679 15,508
CAD Đô La Canada 16,814 17,521 707 16,970
CHF France Thụy Sỹ 24,985 25,797 812 24,985
GBP Bảng Anh 28,229 29,416 1,187 28,490
HKD Đô La Hồng Kông 2,935 3,059 124 2,963
JPY Yên Nhật 175 183 8 177
NZD Đô La New Zealand 14,465 14,936 471 14,465
SGD Đô La Singapore 17,186 17,909 723 17,345
THB Bạt Thái Lan 669 718 49 669

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,750 350 23,410
EUR Euro 24,810 26,004 1,194 24,877
AUD Đô La Úc 15,458 16,033 575 15,551
CAD Đô La Canada 16,886 17,516 630 16,988
CHF France Thụy Sỹ 24,846 25,792 946 24,996
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,453 3,341
GBP Bảng Anh 28,324 29,567 1,243 28,495
HKD Đô La Hồng Kông 2,947 3,054 107 2,967
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,251 2,176
RUB Ruble Liên Bang Nga 238 312 74 278
SEK Krona Thụy Điển 0 2,312 2,236
SGD Đô La Singapore 17,265 17,873 608 17,369
THB Bạt Thái Lan 0 723 662

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,720 290 23,440
USD Đô La Mỹ 23,428 0 0
USD Đô La Mỹ 23,426 0 0
EUR Euro 0 25,533 25,023
AUD Đô La Úc 0 15,988 15,595
CAD Đô La Canada 0 17,562 17,036
GBP Bảng Anh 0 29,188 28,640
JPY Yên Nhật 0 182 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,821 17,406

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 24,953 25,548 595 25,053
AUD Đô La Úc 15,545 15,988 443 15,647
CAD Đô La Canada 16,986 17,426 440 17,088
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,132
GBP Bảng Anh 0 0 28,662
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 3,088
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,339 17,797 458 17,452
THB Bạt Thái Lan 0 0 681
TWD Đô La Đài Loan 0 0 795

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,730 330 23,450
EUR Euro 0 25,554 25,041
AUD Đô La Úc 0 15,973 15,624
CAD Đô La Canada 0 17,431 17,070
CHF France Thụy Sỹ 0 25,814 24,987
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,468 3,343
GBP Bảng Anh 0 29,264 28,677
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,074 2,963
JPY Yên Nhật 0 182 178
NOK Krone Na Uy 0 2,262 2,177
SGD Đô La Singapore 0 17,814 17,461
THB Bạt Thái Lan 0 706 680

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,420 23,755 335 23,420
USD Đô La Mỹ 23,415 0 0
USD Đô La Mỹ 23,415 0 0
EUR Euro 24,710 25,969 1,259 24,870
AUD Đô La Úc 15,416 16,182 766 15,516
CAD Đô La Canada 16,869 17,617 748 16,969
CHF France Thụy Sỹ 24,836 25,783 947 24,936
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,501 3,384
GBP Bảng Anh 28,334 29,440 1,106 28,434
HKD Đô La Hồng Kông 2,933 3,159 226 2,943
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
KHR Riel Campuchia 0 23,595 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,258 14,973 715 14,358
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,250 18,011 761 17,350
THB Bạt Thái Lan 661 721 60 671

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:07 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,385 23,735 350 23,435
EUR Euro 24,681 25,822 1,141 24,731
AUD Đô La Úc 15,409 16,191 782 15,409
CAD Đô La Canada 16,858 17,630 772 16,858
CHF France Thụy Sỹ 25,017 25,700 683 25,117
GBP Bảng Anh 28,533 29,326 793 28,533
JPY Yên Nhật 175 183 8 176
SGD Đô La Singapore 17,231 18,011 780 17,231

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,800 420 23,400
EUR Euro 24,982 25,887 905 25,082
AUD Đô La Úc 15,448 16,169 721 15,588
CAD Đô La Canada 16,929 17,624 695 17,066
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,394
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,339
GBP Bảng Anh 28,166 29,169 1,003 28,422
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,937
JPY Yên Nhật 172 178 6 174
NOK Krone Na Uy 0 0 2,131
SGD Đô La Singapore 17,109 17,984 875 17,264

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,500 24,000 500 23,500
USD Đô La Mỹ 23,470 24,000 530 23,500
USD Đô La Mỹ 23,430 24,000 570 23,500
EUR Euro 24,610 26,140 1,530 24,680
AUD Đô La Úc 15,520 16,440 920 15,610
CAD Đô La Canada 16,960 17,940 980 17,060
GBP Bảng Anh 28,230 29,900 1,670 28,340
JPY Yên Nhật 177 177 0 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,700
SGD Đô La Singapore 17,390 18,100 710 17,460

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,440
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,440
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,440
EUR Euro 24,914 0 25,015
AUD Đô La Úc 15,507 0 15,608
CAD Đô La Canada 0 0 17,043
GBP Bảng Anh 0 0 28,647
JPY Yên Nhật 177 0 178
SGD Đô La Singapore 17,305 0 17,419

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:16 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,420
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
EUR Euro 24,867 25,560 693 25,005
AUD Đô La Úc 15,407 16,079 672 15,552
GBP Bảng Anh 28,414 29,236 822 28,667
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
MYR Renggit Malaysia 0 5,323 5,239
SGD Đô La Singapore 17,333 17,797 464 17,476

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
EUR Euro 24,998 26,534 1,536 25,148
AUD Đô La Úc 15,442 16,864 1,422 15,592
CAD Đô La Canada 16,818 18,438 1,620 16,918
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,278
GBP Bảng Anh 28,252 29,192 940 28,402
JPY Yên Nhật 172 179 7 174
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,215 17,840 625 17,365
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,415 0 23,435
USD Đô La Mỹ 23,395 0 23,435
USD Đô La Mỹ 23,395 0 23,435
EUR Euro 24,630 0 24,894
AUD Đô La Úc 0 0 15,475
CAD Đô La Canada 0 0 16,932
CHF France Thụy Sỹ 0 0 24,947
GBP Bảng Anh 0 0 28,510
JPY Yên Nhật 0 0 175
SGD Đô La Singapore 0 0 17,352
THB Bạt Thái Lan 0 0 677

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:03 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,750 340 23,410
USD Đô La Mỹ 23,390 23,750 360 23,410
USD Đô La Mỹ 23,320 23,750 430 23,410
EUR Euro 24,844 25,984 1,140 24,894
AUD Đô La Úc 15,530 16,230 700 15,620
CAD Đô La Canada 16,922 17,672 750 17,002
CHF France Thụy Sỹ 24,978 25,738 760 25,128
GBP Bảng Anh 28,444 29,724 1,280 28,694
HKD Đô La Hồng Kông 2,530 3,200 670 2,830
JPY Yên Nhật 175 184 9 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,354 18,064 710 17,454
THB Bạt Thái Lan 641 728 87 661

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,514 25,804 1,290 24,767
AUD Đô La Úc 15,316 16,124 808 15,474
CAD Đô La Canada 16,715 17,594 879 16,887
CHF France Thụy Sỹ 24,602 25,898 1,296 24,856
GBP Bảng Anh 28,069 29,545 1,476 28,358
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,071 153 2,948
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,199 15,139 940 14,299
SGD Đô La Singapore 17,083 17,981 898 17,259
THB Bạt Thái Lan 657 710 53 675

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 14:25 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,514 25,804 1,290 24,767
AUD Đô La Úc 15,316 16,124 808 15,474
CAD Đô La Canada 16,715 17,594 879 16,887
CHF France Thụy Sỹ 24,602 25,898 1,296 24,856
GBP Bảng Anh 28,069 29,545 1,476 28,358
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,071 153 2,948
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,199 15,139 940 14,299
SGD Đô La Singapore 17,083 17,981 898 17,259
THB Bạt Thái Lan 657 710 53 675

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:02 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 23,780 330 23,450
EUR Euro 24,940 25,580 640 25,050
AUD Đô La Úc 15,570 16,000 430 15,660
CAD Đô La Canada 16,980 17,450 470 17,080
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,140
GBP Bảng Anh 28,540 29,260 720 28,660
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,540
SGD Đô La Singapore 17,310 17,820 510 17,460
THB Bạt Thái Lan 620 710 90 680

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 14:25 ngày 21/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 13:11 - 21/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,400
EUR Euro 24,800 25,558 758 24,995
AUD Đô La Úc 15,437 16,037 600 15,622
CAD Đô La Canada 16,853 17,429 576 17,053
CHF France Thụy Sỹ 24,735 25,765 1,030 25,005
GBP Bảng Anh 28,178 29,391 1,213 28,503
HKD Đô La Hồng Kông 2,932 3,093 161 2,932
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,263 17,812 549 17,433

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,780 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,800 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,480 VND
  • Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,480 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,800 VND
  • Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,692 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,910 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,760 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,069 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,185 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,743 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,793 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,185 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,063 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,900 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,800 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,514 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,611 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,074 VND
  • Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,148 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,611 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,423 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,534 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,100 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,255 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,402 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,584 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,661 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,402 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,934 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,864 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,340 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,699 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,801 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,037 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,088 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,801 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,380 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,438 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,840 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,079 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,180 VND
  • Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 28,521 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 28,621 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,180 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,781 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 29,291 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,011 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
  • Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 177 VND
  • Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,199 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,299 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,473 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,700 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,299 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,902 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,307 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,260 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,830 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,950 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,088 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,830 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,200 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,190 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,561 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,455 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,531 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,561 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,593 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,292 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,212 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 604 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 636 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 670 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 688 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 636 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 700 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 734 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 749 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,354 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,354 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,401 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,488 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,723 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,586 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 275 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 238 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 289 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 275 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 353 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 689 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 702 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 697 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 766 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 702 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 795 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 854 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 886 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Mỹ Hiện Nay trên website Ngubao.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!